book /bʊk/
(verb)
British English
đặt trước (chỗ/phòng/vé...)
Ví dụ:
  • Book early to avoid disappointment.
  • I'm sorry—we're fully booked.
  • I'd like to book a table for two for 8 o'clock tonight.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!