boot
/buːt/

(noun)
British English
ủng, giày cao cổ
Ví dụ:
- hiking boots
- a pair of black leather boots
- cowboy boots
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!