Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bored bored /bɔːd/ (adjective) cảm thấy chán Ví dụ: There was a bored expression on her face. The children quickly got bored with staying indoors. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!