bored /bɔːd/
(adjective)
cảm thấy chán
Ví dụ:
  • There was a bored expression on her face.
  • The children quickly got bored with staying indoors.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!