Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng boss boss /bɒs/ (noun) sếp, ông chủ Ví dụ: I like being my own boss(= working for myself and making my own decisions). I'll ask my boss if I can have the day off. Who's the boss (= who's in control) in this house? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!