bottom
/ˈbɒtəm/
(adjective)
ở dưới đáy, cuối cùng, xa nhất (nơi, vị trí)
Ví dụ:
- on the bottom shelf
- the bottom line (on a page)
- your bottom lip
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!