Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng branch branch /brɑːntʃ/ (noun) nhánh cây Ví dụ: She climbed the tree and hid in the branches. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!