Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng brave brave /breɪv/ (adjective) dũng cảm Ví dụ: I wasn't brave enough to tell her what I thought of her. Be brave! brave men and women Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!