brave /breɪv/
(adjective)
dũng cảm
Ví dụ:
  • Be brave!
  • brave men and women
  • I wasn't brave enough to tell her what I thought of her.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!