Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng breakfast breakfast /ˈbrekfəst/ (noun) bữa ăn sáng Ví dụ: a big/hearty/light breakfast They were having breakfast when I arrived. She doesn't eat much breakfast. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!