brick
/brɪk/

(noun)
gạch (trong xây dựng)
Ví dụ:
- a pile of bricks
- The school is built of brick.
- a brick wall
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!