broad /brɔːd/
(adjective)
rộng
Ví dụ:
  • He is tall, broad and muscular.
  • a broad smile/grin(= one in which your mouth is stretched very wide because you are very pleased or amused)
  • broad shoulders

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!