broad
/brɔːd/
(adjective)
rộng
Ví dụ:
- broad shoulders
- a broad street/avenue/river
- He is tall, broad and muscular.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!