bubble /ˈbʌbl/
(noun)
bong bóng, bọt
Ví dụ:
  • champagne bubbles
  • a bubble of oxygen
  • blowing bubbles into water through a straw

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!