Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bubble bubble /ˈbʌbl/ (noun) bong bóng, bọt Ví dụ: champagne bubbles a bubble of oxygen blowing bubbles into water through a straw Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!