bunch
/bʌntʃ/
(noun)
chùm/bó/buồng
Ví dụ:
- a bunch of keys
- a bunch of bananas/grapes, etc.
- She picked me a bunch of flowers.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!