burnt
/bɜːnt/
(adjective)
bị bỏng, bị cháy
Ví dụ:
- burnt toast
- Your hand looks badly burnt.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!