Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng burnt burnt /bɜːnt/ (adjective) bị bỏng, bị cháy Ví dụ: Your hand looks badly burnt. burnt toast Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!