busy /ˈbɪzi/
(adjective)
bận, bận rộn
Ví dụ:
  • Kate's busy with her homework.
  • The principal is a very busy woman.
  • I'm afraid the doctor is busy at the moment. Can he call you back?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!