busy /ˈbɪzi/
(adjective)
bận, bận rộn
Ví dụ:
  • a very busy life
  • Are you busy tonight?
  • I'll be too busy to come to the meeting.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!