Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng busy busy /ˈbɪzi/ (adjective) bận, bận rộn Ví dụ: I'm afraid the doctor is busy at the moment. Can he call you back? Kate's busy with her homework. The principal is a very busy woman. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!