busy /ˈbɪzi/
(adjective)
bận, bận rộn
Ví dụ:
  • Kate's busy with her homework.
  • The principal is a very busy woman.
  • a very busy life

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!