button
/ˈbʌtən/

(noun)
British English
nút (áo quần)
Ví dụ:
- a row of gilt buttons
- to button/unbutton your buttons
- shirt buttons
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!