Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng button button /ˈbʌtən/ (noun) British English nút (áo quần) Ví dụ: to sew on a button a row of gilt buttons shirt buttons Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!