Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng buy buy /baɪ/ (verb) mua Ví dụ: He bought me a new coat. He bought a new coat for me. I bought my car second-hand. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!