by
/baɪ/

(adverb)
(vượt/đi) qua
Ví dụ:
- Time goes by so quickly.
- Just drive by. Don't stop.
- He hurried by without speaking to me.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!