Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cable cable /ˈkeɪbl/ (noun) dây neo, dây cáp Ví dụ: The road has been dug up in order to lay cables. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!