calm /kɑːm/
(noun)
sự yên bình/yên ổn
Ví dụ:
  • the calm of a summer evening
  • The police appealed for calm.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!