Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng calm calm /kɑːm/ (noun) sự yên bình/yên ổn Ví dụ: The police appealed for calm. the calm of a summer evening Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!