campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun)
chiến dịch
Ví dụ:
- a campaign against ageism in the workplace
- to conduct a campaign
- an election campaign

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!