campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun)
chiến dịch
Ví dụ:
- Today police launched(= began)a campaign to reduce road accidents.
- an advertising campaign
- to conduct a campaign
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!