Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng candy candy /ˈkændi/ (noun) kẹo Ví dụ: a candy bar Who wants the last piece of candy? a box of candy Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!