capital /ˈkæpɪtəl/
(adjective)
(liên quan đến) phạt tử hình
Ví dụ:
  • a capital offence

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!