careless /ˈkeələs/
(adjective)
bất cẩn, cẩu thả
Ví dụ:
  • Don't be so careless about/with spelling.
  • It was careless of me to leave the door open.
  • a careless worker/driver

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!