Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cash cash /kæʃ/ (noun) tiền mặt Ví dụ: How much cash do you have on you? The thieves stole £500 in cash. Customers are offered a 10% discount if they pay cash. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!