cash /kæʃ/
(noun)
tiền mặt
Ví dụ:
  • Customers are offered a 10% discount if they pay cash.
  • The thieves stole £500 in cash.
  • Payments can be made by cheque or in cash.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!