centimetre
/ˈsentɪˌmiːtər/
(noun)
cen-ti-mét (đơn vị đo độ dài, 1 mét = 100 cen-ti-mét)
Ví dụ:
- Self examination alerted me to a two centimeter sized lump two months ago.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!