Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng century century /ˈsenʃəri/ (noun) thế kỉ Ví dụ: This sculpture must be centuries old. The city centre has scarcely changed in over a century. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!