Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chair chair /tʃeər/ (noun) cái ghế Ví dụ: Sit on your chair! an old man asleep in a chair (= an armchair ) dining/kitchen chairs Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!