character /ˈkærəktər/
(noun)
tính cách
Ví dụ:
  • Generosity is part of the American character.
  • The book gives a fascinating insight into Mrs Obama's character.
  • character traits/defects

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!