charge /tʃɑːdʒ/
(verb)
tính giá, đòi trả
Ví dụ:
  • Do you think museums should charge for admission?
  • He only charged me half price.
  • Calls are charged at 36p per minute.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!