charge /tʃɑːdʒ/
(verb)
tính giá, đòi trả
Ví dụ:
  • He only charged me half price.
  • Calls are charged at 36p per minute.
  • The bank doesn't charge to stop a payment.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!