Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng charity charity /ˈtʃærɪti/ (noun) tổ chức từ thiện Ví dụ: The concert will raise money for local charities. Many charities sent money to help the victims of the famine. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!