check
/tʃek/
(noun)
cuộc/sự kiểm tra
Ví dụ:
- I'll just have a quick check to see if the letter's arrived yet.
- Could you give the tyres a check?
- a health check

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!