cheese /tʃiːz/
(noun)
phó-mát
Ví dụ:
  • Cheddar cheese
  • goat's cheese (= made from the milk of a goat )
  • a chunk/piece/slice of cheese

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!