Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chemistry chemistry /ˈkemɪstri/ (noun) (ngành) hóa học Ví dụ: a degree in chemistry the university's chemistry department inorganic/organic chemistry Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!