cheque
/tʃek/

(noun)
British English (American English: check)
séc
Ví dụ:
- to pay by cheque
- to cash a cheque (= to get or give money for a cheque)
- to make a cheque out to somebody
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!