Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chief chief /tʃiːf/ (noun) người có cấp bậc cao nhất trong một tổ chức, một cơ quan Ví dụ: army/industry/police chiefs Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!