Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng church church /tʃɜːtʃ/ (noun) nhà thờ Ví dụ: The procession moved into the church. a church tower church services Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!