citizen /ˈsɪtɪzən/
(noun)
công dân
Ví dụ:
  • British citizens living in other parts of the European Union
  • She's Italian by birth but is now an Australian citizen.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!