Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng clap clap /klæp/ (verb) vỗ tay Ví dụ: The audience cheered and clapped. Everyone clapped us when we went up to get our prize. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!