clean /kliːn/
(verb)
lau chùi, rửa/làm sạch
Ví dụ:
  • to clean the windows/bath/floor
  • I spent all day cooking and cleaning.
  • to clean a wound

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!