Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng clean clean /kliːn/ (verb) lau chùi, rửa/làm sạch Ví dụ: I spent all day cooking and cleaning. The villa is cleaned twice a week. to clean a wound Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!