Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng climb climb /klaɪm/ (verb) leo, trèo Ví dụ: As they climbed higher, the air became cooler. She climbed up the stairs. to climb a mountain/hill/tree/wall Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!