Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng clock clock /klɒk/ (noun) đồng hồ treo tường Ví dụ: The clock struck twelve/midnight. Ellen heard the loud ticking of the clock in the hall. The clock has stopped. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!