Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng clock clock /klɒk/ (noun) đồng hồ treo tường Ví dụ: The clock struck twelve/midnight. The hands of the clock crept slowly around. It was ten past six by the kitchen clock. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!