Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cloth cloth /klɒθ/ (noun) vải Ví dụ: a cloth bag the cloth industry/trade bandages made from strips of cloth Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!