Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng clothes clothes /kləʊðz/ (noun) áo quần Ví dụ: I bought some new clothes for the trip. to put on/take off your clothes She has no clothes sense(= she does not know what clothes look attractive). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!