clothes /kləʊðz/
(noun)
áo quần
Ví dụ:
  • I bought some new clothes for the trip.
  • to put on/take off your clothes
  • She has no clothes sense(= she does not know what clothes look attractive).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!