club /klʌb/
(noun)
câu lạc bộ
Ví dụ:
  • to join/belong to a club
  • The club has/have voted to admit new members.
  • a golf/tennis, etc. club

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!